Có 4 kết quả:
翻拣 fān jiǎn ㄈㄢ ㄐㄧㄢˇ • 翻揀 fān jiǎn ㄈㄢ ㄐㄧㄢˇ • 翻检 fān jiǎn ㄈㄢ ㄐㄧㄢˇ • 翻檢 fān jiǎn ㄈㄢ ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to browse and select
(2) to glance through and check
(2) to glance through and check
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to browse and select
(2) to glance through and check
(2) to glance through and check
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rummage
(2) to look through
(3) to leaf through
(2) to look through
(3) to leaf through
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rummage
(2) to look through
(3) to leaf through
(2) to look through
(3) to leaf through
Bình luận 0